Các ký tự đặc biệt có trên bàn phím tiêu chuẩn của Hoa Kỳ (standard US keyboard) và thường được sử dụng trong mật khẩu mạnh.
Hướng dẫn tạo một mật khẩu mạnh
Bạn hãy kết hợp và sử dụng các ký tự đặc biệt sau đây:
Bước 1: Bắt đầu bằng một chữ cái in hoa: “K”.
Bước 2: Thêm một số ngẫu nhiên từ 0 đến 9: “K3”.
Bước 3: Thêm một ký tự đặc biệt, chẳng hạn như dấu chấm than (!): “K3!”.
Bước 4: Tiếp tục bằng một từ ngẫu nhiên có chữ in hoa và chữ thường: “K3!Passw”.
Bước 5: Cuối cùng, thêm một ký tự đặc biệt khác, chẳng hạn như dấu @ (@) để hoàn thành mật khẩu: “K3!Passw@”.
Mật khẩu cuối cùng: “K3!Passw@”.
Đây là một mật khẩu mạnh với sự kết hợp của chữ cái in hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt. Hãy nhớ rằng mật khẩu nên có ít nhất 8 ký tự và tốt nhất là kết hợp nhiều loại ký tự để làm cho nó khó bị đoán.
Bảng ký tự đặc biệt sử dụng làm mật khẩu mạnh
Ký tự | Tên | Unicode |
---|---|---|
Dấu cách | U+0020 | |
! | Dấu chấm than | U+0021 |
” | Dấu nháy kép | U+0022 |
# | Dấu thăng | U+0023 |
$ | Dấu đô la | U+0024 |
% | Phần trăm | U+0025 |
& | Dấu và | U+0026 |
’ | Dấu nháy đơn | U+0027 |
( | Dấu ngoặc đơn mở | U+0028 |
) | Dấu ngoặc đơn đóng | U+0029 |
* | Dấu hoa thị | U+002A |
+ | Dấu cộng | U+002B |
, | Dấu phẩy | U+002C |
– | Dấu trừ | U+002D |
. | Dấu chấm | U+002E |
/ | Gạch chéo | U+002F |
: | Dấu hai chấm | U+003A |
; | Dấu chấm phẩy | U+003B |
< | Nhỏ hơn | U+003C |
= | Bằng | U+003D |
> | Lớn hơn | U+003E |
? | Dấu hỏi chấm | U+003F |
@ | A còng | U+0040 |
[ | Ngoặc vuông mở | U+005B |
\ | Gạch chéo ngược | U+005C |
] | Ngoặc vuông đoóng | U+005D |
^ | Mũ (dấu có hình nón) | U+005E |
_ | Gạch dưới | U+005F |
` | Dấu huyền | U+0060 |
{ | Ngoặc nhọn mở | U+007B |
| | Dấu gạch đứng | U+007C |
} | Ngoặc nhọn đóng | U+007D |
~ | Ngã | U+007E |
Bảng danh sách trên ghép lại giống như chuỗi sau (giữa dấu ngoặc kép): ” !”#$%&'()*+,-./:;<=>?@[\]^_`{|}~”
Các phần mềm, ứng dụng hoặc hệ điều hành khác nhau có thể áp dụng bảng ký tự đặc biệt này!
Bài viết được tham khảo tại OWASP